Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tinker's dam


noun
something of little value
- his promise is not worth a damn
- not worth one red cent
- not worth shucks
Syn:
damn, darn, hoot, red cent, shit,
shucks, tinker's damn
Derivationally related forms:
shitty (for: shit)
Hypernyms:
worthlessness, ineptitude


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.